Có 2 kết quả:

蛛丝马迹 zhū sī mǎ jì ㄓㄨ ㄙ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ蛛絲馬跡 zhū sī mǎ jì ㄓㄨ ㄙ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. spider's thread and horse track
(2) tiny hints (of a secret)
(3) traces
(4) clue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. spider's thread and horse track
(2) tiny hints (of a secret)
(3) traces
(4) clue

Bình luận 0